Có 2 kết quả:
肉眼觀察 ròu yǎn guān chá ㄖㄡˋ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ • 肉眼观察 ròu yǎn guān chá ㄖㄡˋ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ
ròu yǎn guān chá ㄖㄡˋ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
observation by naked eye
Bình luận 0
ròu yǎn guān chá ㄖㄡˋ ㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
observation by naked eye
Bình luận 0